--

như tuồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như tuồng

+  

  • It seems
    • Như tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cả
      It semms he does not know anything about that matter at all
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "như tuồng"
Lượt xem: 436